Công Nghệ Minh Hà
https://congngheminhha.vn/
193 Nguyễn Duy Dương, P.4, Q.10, TP.HCM.
C3/T13 Phạm Hùng, P. Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM.
(84.28) 7300 6835
Số | Hình | Tên | Thông số kỹ thuật nhanh | Đánh giá | Giá | Tình trạng | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | D-LINK 8 PORT (DES-1008A) D-LINK 8 PORT (DES-1008A) |
D-LINK 8 PORT (DES-1008A) | 0VND | 1000 | |||
2. | LINKSYS WRT54GL LINKSYS WRT54GL Thông tin chi tiết của sản phẩm Model: WRT54GL Standards:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b Channels: 11 Channels (US, Canada) 13 Channels (Europe, Japan) Ports/Buttons: Internet: One 10/100 RJ-45 Port LAN:… |
LINKSYS WRT54GL | 0VND | 1000 | |||
3. | LINKSYS WAG120N LINKSYS WAG120N Thông tin chi tiết của sản phẩm Model: WAG120N Standards: WLAN: 802.11n draft 2.0, 802.11g, 802.11b Ethernet: 802.3, 802.3u ADSL: T1.413i2, G.992.1 (G.DMT), G.992.2 (G.Lite), G.992.3 (ADSL2), G.992.5 (ADSL2+) for Annex… |
LINKSYS WAG120N | 0VND | 1000 | |||
4. | LINKSYS - CISCO 8PORT (SD208) LINKSYS - CISCO 8PORT (SD208) Tính năng kỹ thuật : Eight autosensing 10/100 ports with auto MDI/MDI-X crossover detection. Up to 200Mbps full duplex bandwidth at each port. Address… |
LINKSYS - CISCO 8PORT (SD208) | 0VND | 1000 | |||
5. | LINKPRO WLG-108AIA//54AIA 2 LINKPRO WLG-108AIA//54AIA 2 LINKPRO WLG-108AIA//54AIA 2 802.11G 108Mbps, PCI |
LINKPRO WLG-108AIA//54AIA 2 | 0VND | 1000 | |||
6. | SWITCH CISCO CATALYST 2960 WS-C2960-24TC-L SWITCH CISCO CATALYST 2960 WS-C2960-24TC-L Switch CISCO Catalyst 2960 WS-C2960-24TC-L - Catalyst 2960 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base Image - Bảo hành: 01 năm. |
SWITCH CISCO CATALYST 2960 WS-C2960-24TC-L | 0VND | 1000 | |||
7. | SWITCH CISCO CATALYST 3560 WS-C3560-24TS-E SWITCH CISCO CATALYST 3560 WS-C3560-24TS-E Switch CISCO Catalyst 3560 WS-C3560-24TS-E -Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Image -Bảo hành: 01 năm. |
SWITCH CISCO CATALYST 3560 WS-C3560-24TS-E | 0VND | 1000 | |||
8. | INTEGRATED SERVICES ROUTER CISCO2801 INTEGRATED SERVICES ROUTER CISCO2801 Integrated Services Router CISCO2801 -2801 w/AC PWR,2FE,4slots(2HWIC),2PVDM,2AIM,IP BASE,64F/128D -Bảo hành: 01 năm. |
INTEGRATED SERVICES ROUTER CISCO2801 | 0VND | 1000 | |||
9. | PANASONIC PT-LB1VEA PANASONIC PT-LB1VEA 2.200 ansi lumens, XGA (1024x768), 500:1, weight: 2.3kg (Daylight View), tiết kiệm điện |
PANASONIC PT-LB1VEA | 0VND | 1000 | |||
10. | EPSON EB-S9 EPSON EB-S9 2.500 ansi lumnes, SVGA (800 x 600), 2.000:1, weight : 2.3Kg; Độ phóng to hình 30" -350". Nắp A/V, mute tạm dừng chiếu, cổng USB type B |
EPSON EB-S9 | 0VND | 1000 | |||
11. | SONY VPL-FX37 SONY VPL-FX37 Solid Installation Projector SONY VPL – FX37: Độ Sáng: 4.300 Ansi Lumens Tỉ lệ hình ảnh: 4:3 Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 330W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường… |
SONY VPL-FX37 | 0VND | 1000 | |||
12. | SONY VPL-FH500L MÁY CHIẾU SONY VPL-FH500L - Cường độ chiếu sáng 7000 Ansi Lumens - Độ phân giải WUXGA (1920x 1200), vượt qua công nghệ Full HD (1920 x 1080). - Độ tương… |
SONY VPL-FH500L | 0VND | 1000 | |||
13. | SONY SONY VPL-SW125 SONY SONY VPL-SW125 SONY Ultra Short Throw Projector “VPL – SW125”: Độ Sáng: 2,500 Ansi Lumens Tỉ lệ hình ảnh: 4:3 Công nghệ: 3LCD Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp… |
SONY SONY VPL-SW125 | 0VND | 1000 | |||
14. | MÁY CHIẾU SONY VPL-EX276 MÁY CHIẾU SONY VPL-EX276 Tỉ lệ hình ảnh: 4:3Công nghệ: 3LCDĐèn chiếu: 210WĐộ Sáng: 3,700 Ansi LumensCông nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng Cổng kết nối:… |
MÁY CHIẾU SONY VPL-EX276 | 0VND | 1000 | |||
15. | MÁY HỦY GIẤY SHREDDER S310 MÁY HỦY GIẤY SHREDDER S310 Máy hủy giấy loại hủy vụn (kích thước hủy 4x 28mm). Số lượng hủy : 5 tờ /lần cắt. Dung tích… |
MÁY HỦY GIẤY SHREDDER S310 | 0VND | 1000 |