Số Hình Tên Thông số kỹ thuật nhanh Đánh giá Giá Tình trạng Số lượng
1. no_image D-LINK 8 PORT (DES-1008A)
D-LINK 8 PORT (DES-1008A)
D-LINK 8 PORT (DES-1008A) 0 * 0VND 1000  
2. no_image LINKSYS WRT54GL
LINKSYS WRT54GL

 

Thông tin chi tiết của sản phẩm


Model: WRT54GL
Standards:IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Channels:
11 Channels (US, Canada)
13 Channels (Europe, Japan)
Ports/Buttons:
Internet: One 10/100 RJ-45 Port
LAN:…
LINKSYS WRT54GL 0 * 0VND 1000  
3. no_image LINKSYS WAG120N
LINKSYS WAG120N

 

Thông tin chi tiết của sản phẩm


Model: WAG120N
Standards: 
WLAN: 802.11n draft 2.0, 802.11g, 802.11b
Ethernet: 802.3, 802.3u
ADSL: T1.413i2, G.992.1 (G.DMT), G.992.2 (G.Lite), G.992.3
(ADSL2), G.992.5 (ADSL2+) for Annex…
LINKSYS WAG120N 0 * 0VND 1000  
4. no_image LINKSYS - CISCO 8PORT (SD208)
LINKSYS - CISCO 8PORT (SD208)

Tính năng kỹ thuật : 
 Eight autosensing 10/100 ports with auto MDI/MDI-X crossover detection. 
 Up to 200Mbps full duplex bandwidth at each port. 
 Address…
LINKSYS - CISCO 8PORT (SD208) 0 * 0VND 1000  
5. no_image LINKPRO WLG-108AIA//54AIA 2
LINKPRO WLG-108AIA//54AIA 2

 

LINKPRO WLG-108AIA//54AIA 2

802.11G 108Mbps, PCI
LINKPRO WLG-108AIA//54AIA 2 0 * 0VND 1000  
6. no_image SWITCH CISCO CATALYST 2960 WS-C2960-24TC-L
SWITCH CISCO CATALYST 2960 WS-C2960-24TC-L

Switch CISCO Catalyst 2960 WS-C2960-24TC-L
- Catalyst 2960 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base Image
- Bảo hành: 01 năm.
SWITCH CISCO CATALYST 2960 WS-C2960-24TC-L 0 * 0VND 1000  
7. no_image SWITCH CISCO CATALYST 3560 WS-C3560-24TS-E
SWITCH CISCO CATALYST 3560 WS-C3560-24TS-E

 

Switch CISCO Catalyst 3560 WS-C3560-24TS-E
-Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Image

-Bảo hành: 01 năm.
SWITCH CISCO CATALYST 3560 WS-C3560-24TS-E 0 * 0VND 1000  
8. no_image INTEGRATED SERVICES ROUTER CISCO2801
INTEGRATED SERVICES ROUTER CISCO2801

Integrated Services Router CISCO2801
-2801 w/AC PWR,2FE,4slots(2HWIC),2PVDM,2AIM,IP BASE,64F/128D
-Bảo hành: 01 năm.
INTEGRATED SERVICES ROUTER CISCO2801 0 * 0VND 1000  
9. no_image PANASONIC PT-LB1VEA
PANASONIC PT-LB1VEA

2.200 ansi lumens, XGA (1024x768), 500:1, weight: 2.3kg (Daylight View), tiết kiệm điện
PANASONIC PT-LB1VEA 0 * 0VND 1000  
10. no_image EPSON EB-S9
EPSON EB-S9

2.500 ansi lumnes, SVGA (800 x 600), 2.000:1, weight : 2.3Kg; Độ phóng to hình 30" -350". Nắp A/V, mute tạm dừng chiếu, cổng USB type B
EPSON EB-S9 0 * 0VND 1000  
11. no_image SONY VPL-FX37
SONY VPL-FX37

 

Solid Installation Projector SONY VPL – FX37:

Độ Sáng: 4.300 Ansi Lumens

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3

Công nghệ: 3LCD

Đèn chiếu: 330W

Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường…
SONY VPL-FX37 0 * 0VND 1000  
12. no_image SONY VPL-FH500L
MÁY CHIẾU SONY VPL-FH500L

- Cường độ chiếu sáng 7000 Ansi Lumens

- Độ phân giải WUXGA (1920x 1200), vượt qua công nghệ Full HD (1920 x 1080).

- Độ tương…
SONY VPL-FH500L 0 * 0VND 1000  
13. no_image SONY SONY VPL-SW125
SONY SONY VPL-SW125

 

SONY Ultra Short Throw Projector “VPL – SW125”:

Độ Sáng: 2,500 Ansi Lumens

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3

Công nghệ: 3LCD

Đèn chiếu: 210W

Công nghệ BrightEraTM giúp…
SONY SONY VPL-SW125 0 * 0VND 1000  
14. no_image MÁY CHIẾU SONY VPL-EX276
MÁY CHIẾU SONY VPL-EX276

Tỉ lệ hình ảnh: 4:3Công nghệ: 3LCDĐèn chiếu: 210WĐộ Sáng: 3,700 Ansi LumensCông nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng




Cổng kết nối:…
MÁY CHIẾU SONY VPL-EX276 0 * 0VND 1000  
15. no_image MÁY HỦY GIẤY SHREDDER S310
MÁY HỦY GIẤY SHREDDER S310

Máy hủy giấy loại hủy vụn (kích thước hủy 4x 28mm). Số lượng hủy : 5 tờ /lần cắt. Dung tích…
MÁY HỦY GIẤY SHREDDER S310 0 * 0VND 1000