Hình | Tên | Thông số kỹ thuật nhanh | Số lượng | Hành động |
---|---|---|---|---|
Router CISCO 2921-SEC/K9 | Cisco 2921 Security Bundle w/SEC license PAK |
|||
Switch cisco WS-C3750X-24T-E | Catalyst 3750X 24 Port Data IP Services |
|||
Switch Cisco WS-C3750X-12S-S | 12 Port Gbe SFP Ip Base |
|||
Switch Cisco WS-C3750X-24P-E | 24 x 10/100/1000 Ethernet Ports |
|||
LOGITECH CC3000e webcam FullHD | Quay phim Full HD1080 - Góc xoay 260 độ - Góc nhìn 90 độ - Khoảng cách thu âm 6m - LCD hiển thị - Dây dài 3m - Nhận diện khuôn mặt - Ống kính Carl Zeiss - AutoFocus |
|||
LOGITECH BCC950 webcam HD | Quay phim 30 khung hình/s, lấy nét tự động, có tích hợp Micro, tự động điều chỉnh ánh sáng và quay phim HD, USB, Dùng dây |
|||
BUFFALO BSW20KM14BK webcam | - Webcam độ phân giải 1600 × 1200 pixel, cổng USB, cảm biến CMOS, dây dài 1.5m - Lấy nét bằng tay. - Kèm Microphone rời jack 3.5mm (2.2KΩ/-58 ± 3dB), thân micro có thể uốn cong ở mọi góc độ, dây dài 1.75m. |
|||
Panasony KV-S5076H scanner | ||||
Panasonic KV-S5046H scanner | - Công nghệ ToughFeed - Công nghệ quét: Color CIS Tốc độ quét 80 tờ/2 mặt/ phút - Khay ADF: 300 tờ loại 80g/m2 - Bộ xử lý hình ảnh cao cấp tích hợp trên phần cứng - Chức năng AutoPreview, AutoRescan - Chức năng tự động thông báo lỗi khi quét hình. - Công nghệ tự làm sạch kính quét Ionizer - Tự động điều chỉnh hướng ảnh quét, xác định giấy bị gấp. - Độ phân giải quang học: 600dpi - Cổng giao tiếp: USB 3.0 - Định dạng ảnh đầu ra: JPEG , TIFF , RTF, PDF, Searchable PDF.. - Bảo hành: 1 Năm |
|||
Panasonic KV-S2087 Scanner | - Công nghệ quét: CIS - Tốc độ quét 85 tờ/2 mặt/ phút - Khay ADF: 200 tờ loại 80g/m2 - Quét tài liệu màu với tốc độ cao - Bộ xử lý hình ảnh cao cấp - Chức năng AutoReview, AutoRescan, điều chỉnh sáng tự động, lọc đa màu, xử lý nền thông minh, xóa trang trắng, làm rõ ảnh, tách trang tự động, lọc nhiễu - Tùy chọn chức năng in chìm điện tử/ in chìm trên bản cứng - Công nghệ đọc mã vạch, nhận dạng Patchcode - Độ phân giải quang học: 600dpi - Bảo hành: 1 Năm |
|||
KODAK i5200 | i5600 | i5800 SCANNER | ||||
KODAK i4250 | i4650| i4850 SCANNER | - Khổ giấy A3 -Tốc độ: i4250: 110 tờ/phút/2 mặt i4650: 130 tờ/phút/ 2 mặt i4950: 150 tờ/phút/ 2 mặt - Khay nạp giấy 500 tờ - Độ phân giải quang học 600dpi - Công nghệ xử lý ảnh Perfect Page - Công suất + i4250: 40,000 tờ/ngày + i4650: 75,000 tờ/ngày + i4850: 125,000 tờ/ngày Tặng phần mềm SOHO bản standard: phần mềm tách bộ và hỗ trợ tiếng Việt |
|||
KODAK i3400 SCANNER | - Tốc độ: 90 tờ/ 2 mặt/ phút - Khổ giấy A3 - Khay nạp giấy 250 tờ - Công suất: 20,000 tờ/ ngày - Công nghệ CCD kép - Độ phân giải quang học 600dpi - Công nghệ xử lý ảnh Perfect Page Tặng phần mềm SOHO bản standard: phần mềm tách bộ và hỗ trợ tiếng Việt |
|||
KODAK i3250 SCANNER | ||||
Kodak Scan Station 710 - Máy quét mạng | - Tốc độ quét : 70 tờ / 2 mặt / phút - Khay nạp giấy 75 tờ - Công suất: 6,000 tờ / ngày - Công nghệ CCD - Công nghệ xử lý ảnh Perfect Page - Màn hình: 24.6 cm (9.7-inch), 1024 x 768 (XGA) TFT LCD hỗ trợ cảm ứng - Giao thức mạng: TCP/IP, SMB, authenticated SMTP, DHCP (hoặc IP tĩnh), Network domain authentication - Kết xuất đầu ra: Mạng nội bộ, scan đến máy in, scan đến e-mail, scan gửi fax, scan đến ổ đĩa USB, scan đến FTP, scan đến SFTP, scan đến FTPs (hỗ trợ proxy) và scan đến hệ thống "đám mây” như Microsoft SharePoint. - Tính năng bảo mật: hóa mã hóa PDF, mật khẩu để truy cập, lựa chọn mở hoặc tắt tính năng scan đến LDAP, truy vết hoạt động dựa trên ID truy câp, khóa cổng IP - Điều khiển từ xa (dành cho quản trị viên): Bảo mật bằng tài khoản đăng nhập và mật khẩu, cho phép tạo và quản lý các máy trạm Scan Station 710. |