Hình | Tên | Thông số kỹ thuật nhanh | Số lượng | Hành động |
---|---|---|---|---|
UPS SANTAK BLAZER 1400EH | UPS SANTAK OFFLINE BLAZER 1400EH - Công suất : 1400VA/840W - Lưu điện : 25 phút/ 2 PC 15'' |
|||
UPS SANTAK BLAZER 1000 | UPS SANTAK OFFLINE BLAZER 1000 - Công suất : 1000VA/600W - Lưu điện : 23 phút/ 2 PC 15'' |
|||
UPS SANTAK OFFLINE 1000VA - MODEL TG1000 | - Công suất : 1000VA/600W - Nguồn vào : 220VAC (165 ~ 265 VAC) - Nguồn ra : 220 ± 10% (Chế độ ắc qui) - Lưu điện : 6 phút với 50% tải - Kích thước : 91 x 280 x 238mm (Rộng x Sâu x Cao) |
|||
UPS SANTAK OFFLINE 500VA - MODEL TG500 | - Công suất : 500VA/300W - Nguồn vào : 220VAC (165 ~ 265 VAC) - Nguồn ra : 220 ± 10% (Chế độ ắc qui) - Lưu điện : 3 phút với 50% tải - Kích thước : 80 x 230 x 176.5 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
|||
Switch HP 1910-24G-PoE Gigabit Layer 3 | 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE ports(IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3af PoE); 4 SFP 1000 Mbps ports; Supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports plus 4 1000BASE-X SFP ports, or a combination, 56 Gbps, IMC - Intelligent Management Center; limited command-line interface; Web browser; SNMP Manager; IEEE 802.3 Ethernet MIB |
|||
Máy in mã vạch Intermec PM43 | Bộ nhớ: 128MB Flash memory, 128MB SDRAM Tốc độ in tối đa: 12 inches/giây, chiều rộng nhãn tối đa: 108 mm Độ phân giải: 203 dpi, màn hình màu cảm ứng. Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt qua ribbon mực Loại giấy: Tem nhãn và thẻ, nhãn lột hoặc không lột Kiểu giấy: Giấy cuộn hoặc fanfold Hỗ trợ in mã vạch: 1D và 2D Hỗ trợ kết nối: USB, RS232, LAN, USB Host Lựa chọn thêm: kết nối cổng Parallel, wifi, RFID Ứng dụng: trong các ngành sản xuất công nghiệp, vận tải & hậu cần |
|||
Máy in mã vạch Datamax O’Neil I Class I-4310 Mark II (I-4310e) | công nghệ in nhiệt, độ phân giải 300dpi, Tốc độ in 10 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm, Bộ nhớ 32MB DRAM, 64MB Flash Ribbon sử dụng: side in và side out Cổng kết nối: USB, Parrallel, RS232 Ứng dụng: trong các ngành sản xuất công nghiệp, bệnh viện,vận tải & hậu cần.. |
|||
Máy in mã vạch Datamax O’Neil M Class M-4206 Mark II (M-4206e) | công nghệ in nhiệt, độ phân giải 203dpi, Tốc độ in 6 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 108mm, Bộ nhớ 16MB DRAM, 8MB Flash. Ribbon sử dụng: side in và side out Ứng dụng: trong các ngành sản xuất công nghiệp, bệnh viện,… |
|||
Máy in mã vạch DATAMAX-O'NEIL E CLASS MARK III E-4204B | Máy in mã vạch Datamax O’Neil E Class E-4204B (Basic) Mark III, công nghệ in nhiệt, độ phân giải 203 dpi, Tốc độ in 4 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm, Bộ nhớ 16MB DRAM, 64MB Flash. Cổng kết nối: USB, RS232. Ribbon sử dụng: side in và side out Ứng dụng: bán lẻ, văn phòng, sản xuất |
|||
TM-T82II |
|
|||
Máy in kim TM-U220B | In kim 1 liên hoặc 2 liên hoặc 3 liên. Khổ giấy 75mm. Đặc điểm: tốc độ in rõ ràng, chi phí sử dụng thấp, lưu trữ lâu. Ứng dụng: quầy tính tiền trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, nhà thuốc. Cổng kết nối: USB, LPT, RS232 hoặc LAN (cổng mạng) |
|||
Máy in kim TM-U295 | In hóa đơn khổ nhỏ (Size: 80W x 69L đến 182W x 257L, vùng có thể in: A6) In kim 1 liên, 2 liên hoặc 3 liên Cổng kết nối: RS-232 Ứng dụng: nhà hàng, khách sạn, resort,..... |
|||
CAMERA AVTECH IP AVM583FP Xoay 360 Zoom quang 10X | - Cảm biến hình ảnh:1/2.8″ Sony CMOS image sensor - Chuẩn nén hình ảnh: 4 (H.264, MJPEG) (04 cấp độ phân giải) - Số người online:10 - Tính năng hỗ trợ: ONVIF, PoE, ETS, khe thẻ SD. - Ống kinh: f4.7 ~ 94mm - Zoom quang 20x. Zoom KTS 16X. Tự động lấy nét. - Cân bằng ánh sáng thông minh, soi ngược sáng. - Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1 Lux/F1.6 - Chuẩn IP66 - Tốc độ Pan tối đa 180°/s - Tốc độ Tilt tối đa 100°/s Nguồn: (±10%): 12V/1.5A |
|||
CAMERA AVTECH IP AVM571FP Xoay 360 Zoom quang 10X | - Cảm biến hình ảnh:1/2.9″ Sony CMOS image sensor - Chuẩn nén hình ảnh: 1080P to Cif - Số người online:10 - Ống kinh: f6.0 ~ 60mm - 10X Optical Zoom, 16X Digital zoom and auto focus - Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1 Lux/F2.0 |
|||
CAMERA AVTECH IP AVM542BP Chống ngược sáng Chống va đập | - Cảm biến hình: 1/2.9" Sony CMOS image sensor - Độ phân giải hình ảnh: 1080 to Cif - Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.4, 0 Lux (Led on) - Ống kính: f2.8~12mm / F1.4~F2.8 - Góc quan sát: 97.4° (Chéo) / 58.1° (Ngang) / 111.7° (Đứng) - Digital Pan/ Tilt/ Zoom - MicroSD Card Slot - Số người online: 10 - Hỗ trợ dùng trên iPad, iPod, iPhone & các thiết bị sử dụng HĐH Android. Nguồn: (±10%): 12V/1.5A |