Hình | Tên | Thông số kỹ thuật nhanh | Số lượng | Hành động |
---|---|---|---|---|
Photocopy MÀU kỹ thuật số Samsung SL-X4300LX |
Kíchthước: 566 x 610 x 829 mm |
|||
Sony PT-AE8000 Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 2.400 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.920x1.080 (Full HD). * Tương phản: 500.000:1. Bóng đèn: 5.000 giờ. * Độ phóng hình: 40” - 300”. * Tín hiệu vào HDMI, Video, S-Video, VGA, Component. * Điều khiên máy qua mạng LAN RJ-45. * Kích thước: 470(W) x 151(H) x 364(D)mm. * Trọng lượng 8.7kg. Made in Japan. |
|||
Sony PT-AR100 Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 2.800 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.920x1.080 (Full HD). * Tương phản: 50.000:1. Bóng đèn: 5.000 giờ. * Độ phóng hình: 40” - 300”. * Tín hiệu vào HDMI, Video, S-Video, VGA, Component. * Kích thước: 470(W) x 151(H) x 380(D)mm. * Trọng lượng 8.7kg. Made in Japan. |
|||
Sony PT-DX610ES Projector | Công nghệ chiếu sáng DLP * Cường độ chiếu sáng: 6.500 Ansi Lumens Dual-Lamp. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). Độ phóng hình: 33” - 300”. * Độ tương phản: 2.000:1. Bóng đèn: 5.000 giờ. * Tín hiệu vào: HDMI, DVI-D,S-Video,VGA. * Điều khiên máy qua RJ-45.Kích thước: 498(W)x175(H)x440(D)mm. * Trọng lượng 16kg. Made in Japan. |
|||
Sony PT-DX810ES Projector | Công nghệ chiếu sáng DLP * Cường độ chiếu sáng: 8.200 Ansi Lumens Dual-Lamp. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 2.000:1. Bóng đèn: 5.000 giờ. * Độ phóng hình: 33” - 300”.Tín hiệu vào: HDMI, DVI-D,S-Video, VGA. * Điều khiên máy qua RJ-45.Kích thước 498(W)x175(H)x66(D)mm. * Trọng lượng 16kg . Made in Japan |
|||
Sony PT-LB300A Projector | Công nghệ trình chiếu LCD * Cường độ chiếu sáng: 3.100 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản:10.000:1.Bóng đèn: 8.000 giờ.Độ phóng hình:33-300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA , VIDEO, S-Video. Cổng Monitor Out. * Kích thước:335(W)x96(H)x252(D)mm.Trọng lượng 2.8kg |
|||
Sony PT-LB330A Projector | Công nghệ trình chiếu LCD * Cường độ chiếu sáng: 3.300 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản:10.000:1.Bóng đèn: 8.000 giờ.Độ phóng hình:33-300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA , VIDEO, S-Video. Cổng USB,Monitor Out. * Kích thước:335(W)x96(H)x252(D)mm.Trọng lượng 2.8kg |
|||
Sony PT-LB360A Projector | Công nghệ trình chiếu LCD * Cường độ chiếu sáng: 3.700 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản:10.000:1.Bóng đèn: 8.000 giờ.Độ phóng hình:33-300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA , VIDEO, S-Video. Cổng USB,Monitor Out. * Kích thước:335(W)x96(H)x252(D)mm.Trọng lượng 2.8kg |
|||
Sony PT-VX425N Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 4.500 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). Độ phóng hình: 33” - 300”. * Độ tương phản: 4.000:1. Bóng đèn: 7.000 giờ. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B, S-Video * Trình chiếu hình ảnh qua USB Type A (file JPEG,BMP,TIF,GIF) * Trình chiếu không dây. Điều khiên máy RJ-45.Cổng Monitor Out * Kích thước:350(W)x97(H)x227(D)mm.Trọng lượng 3.3kg. |
|||
Sony PT-VX42Z Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 4.000 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 4.000:1. Bóng đèn: 6.000 giờ. * Độ phóng hình: 33” - 300”.Tín hiệu vào:HDMI,VGAx2,Video/ S-Video. * Điều khiên máy qua mạng LAN RJ-45.Cổng Monitor Out. * Kích thước:350(W)x97(H)x254(D)mmTrọng lượng 3.2kg |
|||
SONY SONY VPL-SW125 | ||||
Sony VPL-DX127 Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 2.600 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B. * Trình chiếu qua USB Type A (JPEG, BMP, TIF, GIF). * Trình chiếu không dây. Điều khiển máy qua mạng LAN RJ-45. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg. |
|||
SONY VPL-DX142 PROJECTOR | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 3.200 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”.Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg.Made in China |
|||
Sony VPL-DX147 Projecter | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 3.200 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B. * Trình chiếu qua USB Type A (JPEG, BMP, TIF, GIF). * Trình chiếu không dây. Điều khiển máy qua mạng LAN RJ-45. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg |
|||
SONY VPL-FH500L | MÁY CHIẾU SONY VPL-FH500L - Cường độ chiếu sáng 7000 Ansi Lumens - Độ phân giải WUXGA (1920x 1200), vượt qua công nghệ Full HD (1920 x 1080). - Độ tương phản 2500:1 - Bóng đèn 230W UHM - Tuổi thọ bóng đèn 8000 giờ - Thiết kế 02 bóng đèn cho máy chiếu - Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình - Kích thước phóng to màn hình 40-600” - Công suất 330W - Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45 - Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz |