Hình | Tên | Thông số kỹ thuật nhanh | Số lượng | Hành động |
---|---|---|---|---|
CAMERA AVTECH AVT553AP ngoài trời | - Cảm biến hình: 1/2.8" SONY CMOS image sensor - Độ phân giải: 2MP (1080P@30fps/1080P@25fps ) - Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1 Lux / F1.4(Wide)~F2.8(Tele), 0Lux (IR Led ON) - Số đèn Led: 2 Solid light - Phạm vi hoạt động của hồng ngoại: lên đến 30 m - Truyền tín hiệu trên cáp đồng trục: lên đến 500m - Ống kính: f2.8~12mm/F1.4~F2.8 - Góc quan sát: 122~36 độ - Nguồn: 12V/1A |
|||
CAMERA AVTECH Speeddome AVT592 zoom | - Cảm biến hình: 1/2.8" SONY CMOS image sensor - Độ phân giải: 2MP (1080P@30fps/1080P@25fps ) - Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1 Lux / F1.6(Wide)~F3.5(Tele), 0Lux (IR Led ON) - Số đèn Led: 10 Solid light - Phạm vi hoạt động của hồng ngoại: lên đến 150 m - Pan/Tilt/Zoom(20X) - Truyền tín hiệu trên cáp đồng trục: lên đến 500m - Ống kính: f4.7~94mm/F1.6~F3.5 - Góc quan sát: 68.3~3.8 độ - Nguồn: 19V/2.1A |
|||
Đầu ghi hình 4 kênh HD AVTECH DG1004A | - Ghi hình Full HD 1080P cho chất lượng hình ảnh tốt nhất trên màn hình LCD và LED. - Hỗ trợ điều khiển camera thông qua cáp đồng trục DCCS - Dich vụ cloud: EaZy Networking cài đặt dễ dàng và chia sẻ tài khoản với người thân và bạn bè. - Push Status: Giúp thông báo tình trạng của hệ thống như mất hình, ổ cứng đầy... |
|||
Camera Dome hồng ngoại 2-Megapixels HD AVTECH DG103AP | - Cảm biến hình ảnh: 1/2.7”CMOS Sensor. - Chất lượng hình ảnh lên đến 1080P (tương đương 2 megapixels). - Độ nhạy sáng thấp 0.1Lux/F1.8,0Lux (IR LED ON). - Giám sát ngày và đêm 24/24 với khoảng cách hồng ngoại hiệu quả lên đến 20m. |
|||
Camera AVTECH DG105AXP | Camera HDTVI AVTECH DG105AXP thân hồng ngoại HD1080P.- Cảm biến hình ảnh 1/2.7”CMOS image sensorr - Độ phân giải cao 2 Megapixel Full HD1080P Color cho hình ảnh siêu nét |
|||
BÀN PHÍM Ultrathin Folio for iPad mini | Bàn phím Bluetooth dùng cho iPad Mini - Siêu nhẹ, siêu mỏng. Thin, light design with integrated Bluetooth keyboard. |
|||
LOGITECH BCC950 webcam HD | Quay phim 30 khung hình/s, lấy nét tự động, có tích hợp Micro, tự động điều chỉnh ánh sáng và quay phim HD, USB, Dùng dây |
|||
UPS SANTAK BLAZER 1000 | UPS SANTAK OFFLINE BLAZER 1000 - Công suất : 1000VA/600W - Lưu điện : 23 phút/ 2 PC 15'' |
|||
UPS SANTAK BLAZER 1400EH | UPS SANTAK OFFLINE BLAZER 1400EH - Công suất : 1400VA/840W - Lưu điện : 25 phút/ 2 PC 15'' |
|||
UPS SANTAK BLAZER 2000EH | UPS SANTAK OFFLINE BLAZER 2000EH - Công suất : 2000VA/1200W - Lưu điện : 25 phút/ 2 PC 15'' |
|||
BROTHER 2820 | ||||
BUFFALO BSW20KM14BK webcam | - Webcam độ phân giải 1600 × 1200 pixel, cổng USB, cảm biến CMOS, dây dài 1.5m - Lấy nét bằng tay. - Kèm Microphone rời jack 3.5mm (2.2KΩ/-58 ± 3dB), thân micro có thể uốn cong ở mọi góc độ, dây dài 1.75m. |
|||
Cisco UCS C220 M4 | Intel® Xeon® E5-2600 v3 and v4 processor product families (x2) 1 rack unit (RU) 1.5 TB, 24 x DDR4 DIMMs SFF—Up to 8 SAS/SATA/SSD HDD LFF-Up to 4 SAS/SATA HDD SFF - 12.8 TB LFF - 16 TB Raid 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 2 x 1 Gb ports plus 1 x Modular LOM (MLOM) Dedicated OOB management port vSphere 5.1.x, 5.5.x Windows 2008 R2, 2012, 2012 R2 RHEL 6.x, 7.x SUSE Linux 11.x, 12.x OL 6.x, 7.x OVM 3.3.x Citrix XenServer 6.x Ubuntu 12.x, 14.x |
|||
Cisco UCS C240 M3 | Intel® Xeon® E5-2600 v2 and E5-2600 processor product families (x2) Rack 2U 768 GB, 24 x DDR3 DIMMs SFF- Up to 24 SAS/SATA/SSD HDD LFF- Up to 12 SAS/SATA HDD Additional Options: 2 x Cisco Flexible Flash drives (SD card) 1 x USB 2.0 thumb drive SFF- 28.8 TB LFF- 48 TB Raid 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 4 x 1 Gb ports Dedicated OOB management port vSphere 5.0.x, 5.1.x, 5.5.x Windows 2008 R2, 2012, 2012 R2 RHEL 5.x, 6.x, 7.x SUSE Linux 11.x, 12.x OL 5.x, 6.x, 7.x OVM 3.2.x, 3.3.x Solaris 10.x, 11.x Citrix XenServer 6.x Ubuntu 12.x, 14.x CentOS 6.4 |
|||
Cisco UCS C240 M4 | Intel® Xeon® E5-2600 v3 and processor product families (x4) Rack 2U 1.5 TB, 24 x DDR4 DIMMs SFF—Up to 26 SAS/SATA/SSD HDD LFF - Up to 12 SAS/SATA HDD + 2 internal SFF SSDs SFF - 38.4 TB LFF - 48 TB Raid 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60 2 x 1 Gb ports plus 1 x Modular LOM (MLOM) Dedicated OOB management port vSphere 5.1.x, 5.5.x Windows 2008 R2, 2012, 2012 R2 RHEL 6.x, 7.x SUSE Linux 11.x, 12.x OL 6.x, 7.x OVM 3.3.x Citrix XenServer 6.x Ubuntu 12.x, 14.x |