Hình | Tên | Thông số kỹ thuật nhanh | Số lượng | Hành động |
---|---|---|---|---|
Lenovo ThinkSystem SR850 | Form factor: 2U Rack.: H 86 mm x W 445 mm x D 776 mm Processor std/max: 2xIntel Xeon Gold 5120 14C 105W 2.2GHz Processor (2/4) Memory std/max: 8x16GB 2666 MHz, 2/48 (Max 6TB) Bays HDD: Up to 16x2.5-inch SAS/SATA hot-swap, max storage internal 245.76TB Raid Controller:RAID 530i (cacheless) supports RAID 0, 1, 10, 5, 50 Ethernet: 4x 1/10Gb Ethernet ports Bus slots: Up to 11 PCIe Graphic: G200 with 16MB memory integrated into the XClarity Controller Optical Drive: Support for an external USB DVD RW Optical Disk Drive Power Supply: 1100 W (Up to two redundant hot-swap) Systems management: XClarity Controller (XCC) Standard Keyboard & Mouse:NO COO:China Bảo hành: 3 năm |
|||
Think System SR550 | Lenovo Think System SR550, Xeon Silver 4116 12C 2.1GHz, 8x8GB (8Rx8 1.2V) RDIMM, 1x2.5 SATA/SAS 8-Bay, Raid 530-8i PCIe ( 0, 1, 5, 10, 50 ) , 1x750W, 1xToolless Slide Rail |
|||
Think System SR530 | Think System SR530, CPU Xeon Silver 4110 8C 2.1GHz, Ram 8x8GB (8Rx8 1.2V) RDIMM, 1x2.5 SATA/SAS 8-O/Bay, Card Raid 530-8i PCIe ( 0,1,5,10,50 ), 1x550W P/S, 1xToolless Slide Rail , Rack 1U |
|||
HP Spectre x360 2-in-1 | Intel® Core i7-6500U Ram 8GB/SSD 512GB/Intel HD Graphics 520/13.3" Radiance Full HD 1920 x 1080 Infinity touch screen for hands-on control (Màn hình cảm ứng - Xoay 3600 - Độ phân giải Full HD IPS 1920*1080) /WC/Bluetooth/Blacklit Keyboard/Speakers:Bang & Olufsen/Backlid Keyboard/Windows 10 64-Bit |
|||
HP Spectre x360 | Intel® Core i7-6500U/Ram 8GB/SSD 512GB/Intel HD Graphics 520/13.3" WQHD LED-backlit touchscreen 2560*1440, 10-finger multi-touch support (Màn hình cảm ứng - Xoay 3600 - Độ phân giải WQHD IPS 2560*1440) /WC/Bluetooth/Blacklit Keyboard/Speakers:Bang & Olufsen/Backlid Keyboard/Windows 10 64-Bit |
|||
SONY XPERIA Z4 TABLET | - Tablet mỏng nhất thế giới chỉ 6.1mm |
|||
Sony VPL-FX500L Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 7.000 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). |
|||
SONY VPL-FX37 | ||||
SONY VPL-FH500L | MÁY CHIẾU SONY VPL-FH500L - Cường độ chiếu sáng 7000 Ansi Lumens - Độ phân giải WUXGA (1920x 1200), vượt qua công nghệ Full HD (1920 x 1080). - Độ tương phản 2500:1 - Bóng đèn 230W UHM - Tuổi thọ bóng đèn 8000 giờ - Thiết kế 02 bóng đèn cho máy chiếu - Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình - Kích thước phóng to màn hình 40-600” - Công suất 330W - Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45 - Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz |
|||
Sony VPL-DX147 Projecter | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 3.200 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B. * Trình chiếu qua USB Type A (JPEG, BMP, TIF, GIF). * Trình chiếu không dây. Điều khiển máy qua mạng LAN RJ-45. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg |
|||
SONY VPL-DX142 PROJECTOR | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 3.200 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”.Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg.Made in China |
|||
Sony VPL-DX127 Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 2.600 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B. * Trình chiếu qua USB Type A (JPEG, BMP, TIF, GIF). * Trình chiếu không dây. Điều khiển máy qua mạng LAN RJ-45. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg. |
|||
SONY SONY VPL-SW125 | ||||
Sony PT-VX42Z Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 4.000 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 4.000:1. Bóng đèn: 6.000 giờ. * Độ phóng hình: 33” - 300”.Tín hiệu vào:HDMI,VGAx2,Video/ S-Video. * Điều khiên máy qua mạng LAN RJ-45.Cổng Monitor Out. * Kích thước:350(W)x97(H)x254(D)mmTrọng lượng 3.2kg |
|||
Sony PT-VX425N Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 4.500 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). Độ phóng hình: 33” - 300”. * Độ tương phản: 4.000:1. Bóng đèn: 7.000 giờ. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B, S-Video * Trình chiếu hình ảnh qua USB Type A (file JPEG,BMP,TIF,GIF) * Trình chiếu không dây. Điều khiên máy RJ-45.Cổng Monitor Out * Kích thước:350(W)x97(H)x227(D)mm.Trọng lượng 3.3kg. |