Hình | Tên | Thông số kỹ thuật nhanh | Số lượng | Hành động |
---|---|---|---|---|
SONY VPL-FX37 | ||||
SONY VPL-FHZ700L | - Cường độ sáng : 7.000 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.95" |
|||
SONY VPL-FHZ65 | - Cường độ sáng : 6.000 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.76" |
|||
SONY VPL-FHZ60 | - Cường độ sáng : 5.000 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.76" |
|||
SONY VPL-FH500L | MÁY CHIẾU SONY VPL-FH500L - Cường độ chiếu sáng 7000 Ansi Lumens - Độ phân giải WUXGA (1920x 1200), vượt qua công nghệ Full HD (1920 x 1080). - Độ tương phản 2500:1 - Bóng đèn 230W UHM - Tuổi thọ bóng đèn 8000 giờ - Thiết kế 02 bóng đèn cho máy chiếu - Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình - Kích thước phóng to màn hình 40-600” - Công suất 330W - Present & Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45 - Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz |
|||
Sony VPL-EW455 | Máy chiếu Sony Model VPL-EW455 |
|||
Sony VPL-DX147 Projecter | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 3.200 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B. * Trình chiếu qua USB Type A (JPEG, BMP, TIF, GIF). * Trình chiếu không dây. Điều khiển máy qua mạng LAN RJ-45. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg |
|||
SONY VPL-DX142 PROJECTOR | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 3.200 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”.Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg.Made in China |
|||
Sony VPL-DX127 Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng : 2.600 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 3000:1. Bóng đèn : 10.000 giờ. * Độ phóng hình: 30” - 300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B. * Trình chiếu qua USB Type A (JPEG, BMP, TIF, GIF). * Trình chiếu không dây. Điều khiển máy qua mạng LAN RJ-45. * Kích thước:315(W)x75(H)x230(D)mm.Trọng lượng 2.5kg. |
|||
SONY SONY VPL-SW125 | ||||
Sony PT-VX42Z Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 4.000 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản: 4.000:1. Bóng đèn: 6.000 giờ. * Độ phóng hình: 33” - 300”.Tín hiệu vào:HDMI,VGAx2,Video/ S-Video. * Điều khiên máy qua mạng LAN RJ-45.Cổng Monitor Out. * Kích thước:350(W)x97(H)x254(D)mmTrọng lượng 3.2kg |
|||
Sony PT-VX425N Projector | Công nghệ trình chiếu 3 LCD * Cường độ chiếu sáng: 4.500 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). Độ phóng hình: 33” - 300”. * Độ tương phản: 4.000:1. Bóng đèn: 7.000 giờ. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA, VIDEO, USB Type B, S-Video * Trình chiếu hình ảnh qua USB Type A (file JPEG,BMP,TIF,GIF) * Trình chiếu không dây. Điều khiên máy RJ-45.Cổng Monitor Out * Kích thước:350(W)x97(H)x227(D)mm.Trọng lượng 3.3kg. |
|||
Sony PT-LB360A Projector | Công nghệ trình chiếu LCD * Cường độ chiếu sáng: 3.700 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản:10.000:1.Bóng đèn: 8.000 giờ.Độ phóng hình:33-300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA , VIDEO, S-Video. Cổng USB,Monitor Out. * Kích thước:335(W)x96(H)x252(D)mm.Trọng lượng 2.8kg |
|||
Sony PT-LB330A Projector | Công nghệ trình chiếu LCD * Cường độ chiếu sáng: 3.300 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản:10.000:1.Bóng đèn: 8.000 giờ.Độ phóng hình:33-300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA , VIDEO, S-Video. Cổng USB,Monitor Out. * Kích thước:335(W)x96(H)x252(D)mm.Trọng lượng 2.8kg |
|||
Sony PT-LB300A Projector | Công nghệ trình chiếu LCD * Cường độ chiếu sáng: 3.100 Ansi Lumens. * Độ phân giải: 1.024x768 (XGA). * Độ tương phản:10.000:1.Bóng đèn: 8.000 giờ.Độ phóng hình:33-300”. * Tín hiệu vào: HDMI, VGA , VIDEO, S-Video. Cổng Monitor Out. * Kích thước:335(W)x96(H)x252(D)mm.Trọng lượng 2.8kg |